DANH SÁCH LINH MỤC TRIỀU
GIÁO PHẬN BAN MÊ THUỘT
NĂM 2021
STT | TÊN THÁNH, HỌ & TÊN | SINH | LM | CHỨC VỤ | NƠI MỤC VỤ | GHI CHÚ |
1 | PHÊRÔ LÊ MINH ANH | 1984 | 2020 | Phụ tá | GX Quảng Nhiêu | |
2 | PHÊRÔ TRẦN NGỌC ANH | 1956 | 1995 | Giáo sư | ĐCV Sao Biển | |
3 | GIUSE NGUYỄN XUÂN ANH | 1984 | 2022 | Phó xứ | GX Xuân Hòa | |
4 | G.B. HÀ VĂN ÁNH | 1954 | 1993 | nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
5 | PHÊRÔ VŨ HỒNG ÂN | 1988 | 2022 | Phó xứ | GX Đăk Ân | |
6 | GB. NGUYỄN HUY BẮC | 1967 | 2000 | Trưởng ban Giáo lý | GĐ Trung tâm Mục vụ | |
7 | GIUSE NGUYỄN NGỌC BÍCH | 1958 | 1998 | nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
8 | GIUSE TRẦN NGỌC CẦU | 1959 | 1995 | Quản xứ | GX Phước Quả | |
9 | G.B. TRẦN ĐỨC CHÂU | 1956 | 1998 | Quản xứ | GX Hưng Đạo | |
10 | GIUSE BÙI CÔNG CHÍNH | 1957 | 1993 | Pt Hôn nhân & Gia đình | Trung tâm Mục Vụ | |
11 | GIUSE NGUYỄN ĐÌNH CHUNG | 1964 | 2000 | Quản xứ | GX Vinh Đức | |
12 | P.X. HOÀNG VĂN CHƯƠNG | 1968 | 2005 | Quản xứ | GX Vinh Phước | |
13 | PHAOLÔ PHẠM ĐỨC CHƯƠNG | 1980 | 2018 | Phó xứ | GX Buôn Hô | |
14 | P.A. TRƯƠNG HỒNG CHƯƠNG | 1959 | 1995 | Quản xứ | GX Đăk Nhau | |
15 | PHÊRÔ DƯƠNG NGUYỄN BẢO CHƯƠNG | 1988 | 2022 | Phó xứ | GX Quảng Đà | |
16 | PHAOLÔ NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG | 1984 | 2018 | Phó xứ | GX Thiên Ân | |
17 | PHÊRÔ NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 1978 | 2014 | Phó xứ | GX Phước Bình | |
18 | PHÊRÔ BÙI HÃNH DIỄN | 1982 | 2014 | CV Lê Bảo Tịnh | ||
19 | GIUSE NGUYỄN QUANG DIỆU | 1975 | 2015 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám Mục | |
20 | GIUSE VÕ THANH DIỆU | 1981 | 2014 | Quản xứ | GX Phúc Thành | |
21 | PHÊRÔ ĐỖ ĐÌNH DỤC | 1967 | 2005 | Quản xứ | GX Phú Long | |
22 | PHÊRÔ HOÀNG KHẮC DŨNG | 1972 | 2007 | Quản xứ | GX Nhơn Hòa | |
23 | PHANXICÔ XAVIÊ VŨ VĂN DŨNG | 1984 | 2022 | Phó xứ | GX Thiên Phước | |
24 | GIUSE ĐINH TIẾN DƯƠNG | 1984 | 2022 | Phó xứ | GX Buôn Hằng | |
25 | GIUSE PHAN QUẢNG ĐẠI | 1971 | 2005 | Quản xứ | GX Quỳnh Ngọc | |
26 | GIUSE TRẦN NGỌC ĐẠI | 1972 | 2005 | Quản xứ | GX Hưng Đạo | |
27 | GIOAN BÙI QUANG ĐẠO | 1941 | 1967 | Quản xứ | GX Châu Sơn | |
28 | G.B. NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 1975 | 2010 | Quản xứ | GX Vinh Trung | |
29 | PHAOLÔ TRẦN QUỐC ĐẠT | 1984 | 2022 | Mục vụ | Gh Lạc Thiện | |
30 | STÊPHANÔ NGUYỄN VĂN ĐẬU | 1942 | 1969 | TĐD | Tòa Giám Mục | |
31 | P.X. TRẦN VĂN ĐOÀN | 1980 | 2014 | Quản xứ | GX An Bình | |
32 | GIUSE ĐẬU ĐÌNH HÀ | 1982 | 2018 | Phó xứ | GX Vinh Đức | |
33 | PHÊRÔ CAO TIẾN HÀ | 1970 | 2009 | Quản xứ | GX Đức Lệ | |
34 | ANTÔN HỒ QUANG HẢI | 1970 | 2005 | Quản xứ | GX Gia Nghĩa | |
35 | PHÊRÔ NGUYỄN THÁI HẢI | 1969 | 2009 | Quản xứ | GX Thuận Tâm | |
36 | PHÊRÔ NGUYỄN TIẾN HẢI | 1979 | 2018 | Phó xứ | GX Quảng Đà | |
37 | MICAE TRẦN THẾ HẢI | 1949 | 1990 | Nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
38 | PHAOLÔ NGUYỄN QUANG HẢI | 1984 | 2020 | Phụ tá | GX Nhơn Hòa | |
39 | G.B. NGUYỄN MINH HẢO | 1947 | 1975 | Quản xứ | GX Mẫu Tâm | |
40 | GIUSE TRỊNH VĂN HÂN | 1944 | 1972 | Quản xứ | GX Thánh Tâm | |
41 | G.B. NGUYỄN VĂN HẬU | 1961 | 1995 | Quản xứ | GX Hòa Bình | |
42 | GIUSE ĐỖ MINH HIỂN | 1968 | 2000 | Quản xứ | GX Vinh Quang | |
43 | PHÊRÔ NGUYỄN MINH HIỂN | 1979 | 2013 | Quản xứ | GX Thiên Phước | |
44 | ĐAMINH PHẠM SĨ HIỆN | 1958 | 1995 | Quản xứ | GX Kim Châu | |
45 | GIUSE PHÙNG QUỐC HIẾU | 1970 | 2005 | Quản xứ | GX Duy Hòa | |
46 | GIUSE NGUYỄN VĂN HIẾU | 1987 | 2020 | Phụ tá | GX Phúc Thành | |
47 | VINHSƠN MAI VĂN HÒA | 1968 | 2005 | Nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
48 | GIUSE NGUYỄN HUY HOÀNG | 1984 | 2017 | Phó xứ | GX Đông Sơn | |
49 | P.X. NGUYỄN NGỌC HOÀNG | 1959 | 1998 | Quản xứ | GX Nam Thiên | |
50 | PHÊRÔ VƯƠNG TIÊN HOÀNG | 1987 | 2018 | Phó xứ | GX Buôn Hằng | |
51 | GIUSE NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 1984 | 2022 | Phó xứ | GX Vinh An | |
52 | PHILIPPHÊ NGUYỄN VĂN HOÀNG | 1968 | 2008 | Phụ trách | GX Bình Hà | |
53 | GIUSE NGUYỄN QUÝ HỒNG | 1983 | 2018 | Phó xứ | GX Phúc Lộc | |
54 | PHÊRÔ NGUYỄN MINH HUÂN | 1970 | 2005 | Quản xứ | GX Nghi Trung | |
55 | VINHSƠN NGÔ VĂN HÙNG | 1967 | 2006 | Quản xứ | GX Kitô vua | |
56 | ANTÔN NGUYỄN PHI HÙNG | 1968 | 2000 | Nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
57 | PHAOLÔ NGUYỄN THƯ HÙNG | 1959 | 1998 | Quản xứ | GX Vinh An | |
58 | GIUSE PHẠM TẤN HÙNG | 1969 | 2007 | Quản xứ | GX Xã Đoài | |
59 | ĐAMINH NGUYỄN QUANG HUY | 1987 | 2018 | Phó xứ | GX Bù Nho | |
60 | ANTÔN NGUYỄN VĂN HUYNH | 1970 | 2009 | Nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
61 | PHÊRÔ PHẠM BÁ HUỲNH | 1973 | 2007 | Quản xứ | GX Quảng Đà | |
62 | G.B. NGUYỄN QUỐC HƯNG | 1972 | 2007 | Du học | Pháp | |
63 | GIUSE VŨ ĐỨC HƯỚNG | 1962 | 2000 | Quản xứ | GX Nghĩa Trung | |
64 | GIUSE NGUYỄN VĂN KHÁNH | 1957 | 1993 | Quản xứ | GX Hòa An | |
65 | GIUSE NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 1983 | 2022 | Phó xứ | GX Ea Tul | |
66 | GIUSE TRỊNH VĂN KÍNH | 1975 | 2010 | Quản xứ | GX Phú Riềng | |
67 | PHÊRÔ Y KRƠN | 1976 | 2014 | Học viện Sài Gòn | ||
68 | ANTÔN PHẠM QUANG LÂM | 1973 | 2013 | Quản xứ | GX Pơng Drang | |
69 | PHAOLÔ NGUYỄN TÙNG LÂM | 1979 | 2020 | Phụ tá | GX Phước Long | |
70 | ANTÔN VŨ THANH LỊCH | 1936 | 1963 | Quản xứ | GX Dũng Lạc | |
71 | G.B. NGUYỄN VĂN LIÊM | 1970 | 2005 | Quản xứ | GX Bù Đăng | |
72 | P.X. TRẦN HỒNG LINH | 1974 | 2005 | Quản xứ | GX Thọ Thành | |
73 | GIUSE NGUYỄN QUỐC LOAN | 1959 | 1998 | Quản xứ | GX Thuận Hiếu | |
74 | ĐAMINH NGUYỄN VŨ HOÀNG LONG | 1982 | 2018 | Phó xứ | GX Giang Sơn | |
75 | P.X. VŨ VĂN LUÂN | 1978 | 2014 | Phó xứ | GX Thiên Phước | |
76 | GIUSE NGUYỄN TRUNG LUẬT | 1982 | 2017 | Phó xứ | GX Đăk Ân | |
77 | PHÊRÔ M. NGUYỄN KHÁNH LUYỆN | 1983 | 2022 | Phó xứ | GX Xuân Lộc | |
78 | GIACÔBÊ PHẠM XUÂN LƯƠNG | 1958 | 1995 | Quản xứ | GX Thánh Linh | |
79 | G.B. NGUYỄN ĐÌNH LƯỢNG | 1961 | 1998 | Quản xứ | GX Quảng Nhiêu | |
80 | VINH SƠN PHẠM HỮU MẠNH | 1984 | 2017 | Quản xứ | GX Đức Hạnh | |
81 | ANRÊ TRẦN THẾ MINH | 1978 | 2010 | Quản xứ | GX Kon Hring | |
82 | PHAOLÔ MAI VĂN NAM | 1981 | 2014 | Quản xứ | GX Phú Xuân | |
83 | ĐAMINH MAI XUÂN NAM | 1952 | 1998 | Quản xứ | GX Chính Nghĩa | |
84 | GIUSE NGUYỄN VĂN NGHĨA | 1959 | 1995 | Quản xứ | GX Phúc Lộc | |
85 | GIUSE NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | 1977 | 2010 | Quản xứ | GX Đức Hạnh (PL) | |
86 | GIUSE VŨ NGỌC NGUYÊN | 1967 | 2007 | Nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
87 | PHÊRÔ TRẦN HIỀN NGỰ | 1985 | 2022 | Phó xứ | GX Long Điền | |
88 | GIUSE NGUYỄN VĂN NHIỆM | 1973 | 2007 | Quản xứ | GX Thiên Đăng | |
89 | GIUSE HOÀNG ĐỨC NHUNG | 1985 | 2018 | Phó xứ | GX Gia Nghĩa | |
90 | PHAOLÔ TRẦN VĨNH NIỆM | 1975 | 2010 | Quản xứ | GX Đăk Ân | |
91 | PHÊRÔ TRẦN BẢO NINH | 1968 | 2007 | Quản xứ | GX Kim Mai | |
92 | PHAOLÔ LƯU VĂN PHAN | 1980 | 2014 | Quản xứ | GX Vinh Hương | |
93 | PHÊRÔ HOÀNG HÙNG PHI | 1971 | 2006 | Quản xứ | GX Trung Nghĩa | |
94 | GB. HỒ ANH PHI | 1985 | 2020 | Phụ tá | GX An Bình | |
95 | G.B. NGUYỄN CÔNG PHI | 1979 | 2014 | Quản xứ | GX Thuận Lợi | |
96 | G.B. PHẠM VĂN PHONG | 1979 | 2014 | Quản xứ | GX Tình Thương | |
97 | GIUSE PHAN VĂN PHÚC | 1970 | 2009 | Quản xứ | GX Long Hà | |
98 | GIUSE TRẦN VĂN PHÚC | 1942 | 1973 | Quản lý | Tòa Giám Mục | |
99 | PHÊRÔ NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯƠNG | 1986 | 2022 | Phó xứ | GX Thánh Tâm | |
100 | PHAOLÔ CAO ĐÌNH QUANG | 1975 | 2017 | Quản xứ | GX Trường Xuân | |
101 | SIMON HOÀNG KIM QUANG | 1968 | 2009 | Quản xứ | GX Thiên Ân | |
102 | GIUSE NGUYỄN VĂN QUANG | 1967 | 2014 | Quản xứ | GX Thuận Hòa | |
103 | GIUSE NGUYỄN VINH QUANG | 1971 | 2009 | Quản xứ | GX Ea Kmar | |
104 | GIUSE NGUYỄN NGỌC QUẾ | 1947 | 1975 | Quản xứ | GX Chi Lăng | |
105 | PHAOLÔ CAO ANH QUỐC | 1973 | 2013 | Quản xứ | GX Quảng Phúc | |
106 | GIUSE TRẦN VĂN ROÃN | 1952 | 1995 | Quản xứ | GX Nhân Cơ | |
107 | G.B. NGUYỄN NGỌC SANG | 1981 | 2014 | Quản xứ | GX Chính Tâm | |
108 | GIUSE BÙI ĐÌNH SÂM | 1981 | 2017 | Quản xứ | GX Bác Ái | |
109 | GIUSE TRẦN VĂN TAM | 1982 | 2018 | Phó xứ | GX Tân Lợi | |
110 | G.B. CAO THANH TÂM | 1962 | 2000 | Quản xứ | GX Đông Sơn | |
111 | G.B. HOÀNG MINH TÂM | 1972 | 2007 | Quản xứ | GX Tân Lợi | |
112 | NICOLAS LƯU NHẤT TÂM | 1973 | 2010 | Nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
113 | GIOAN NGUYỄN HOÀNG TÂM | 1972 | 2005 | Phụ tá | GX Vinh Quang | |
114 | GIUSE NGUYỄN THANH TÂM | 1983 | 2018 | Phó xứ | GX Trung Nghĩa | |
115 | G.B. NGUYỄN MINH TÂM | 1961 | 1994 | Quản xứ | GX Vinh Hòa | |
116 | ANTÔN TRẦN NHÂN TÂM | 1982 | 2017 | Quản xứ | GX Thiên Đăng | |
117 | ĐAMINH NGUYỄN THẾ THÀNH TÂM | 1987 | 2022 | Phó xứ | GX Đăk Nhau | |
118 | PHÊRÔ NGÔ ANH TẤN | 1968 | 2000 | Quản xứ | GX Phước Long | |
119 | PHÊRÔ NGUYỄN VĂN THÁI | 1959 | 2000 | Linh hướng | CV Lê Bảo Tịnh | |
120 | PHAOLÔ TRẦN VĂN THANH | 1975 | 2013 | Quản xứ | GX Xuân Lộc | |
121 | GIUSE TRỊNH MINH THANH | 1973 | 2005 | Quản xứ | GX Long Điền | |
122 | ĐAMINH NGUYỄN VĂN THÀNH | 1955 | 1998 | Quản xứ | GX Đồng Xoài | |
123 | GIUSE TRẦN THẾ THÀNH | 1958 | 1998 | Quản xứ | GX Thổ Hoàng | |
124 | ANTÔN DƯƠNG VĂN THẢO | 1975 | 2014 | Phó xứ | GX Hòa Tiến | |
125 | GIUSE VŨ VĂN THẢO | 1984 | 2018 | Phó xứ | GX Châu Sơn | |
126 | ĐAMINH TRẦN ĐÌNH THĂNG | 1968 | 2005 | Quản xứ | GX Tân Lập | |
127 | PHÊRÔ VƯƠNG ĐÌNH THẮNG | 1984 | 2020 | Phụ tá | GX Thuận Tâm | |
128 | ĐAMINH LÊ VĂN THẾ | 1973 | 2005 | Quản xứ | GX Hòa Tiến | |
129 | G.B. TRỊNH ĐÌNH THẾ | 1976 | 2013 | Quản nhiệm | Giáo họ Lạc Thiện | |
130 | PHÊRÔ NGUYỄN THÀNH THIỆN | 1962 | 2000 | Nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
131 | G.B. NGUYỄN VĂN THIỆN | 1981 | 2014 | Quản nhiệm | Giáo họ Ea Lê | |
132 | TÔMA NGUYỄN QUỐC THỊNH | 1974 | 2012 | Quản xứ | GX Nghi Xuân | |
133 | PHÊRÔ LƯU THỌ | 1962 | 1998 | Quản xứ | GX Tân Hòa | |
134 | GIUSE TRẦN XUÂN THỌ | 1975 | 2014 | Quản xứ | GX Bùi Phát | |
135 | PHAOLÔ VÕ HỮU THỌ | 1979 | 2018 | Phó xứ | GX Nhân Cơ | |
136 | PHAOLÔ DƯƠNG ANH THƠ | 1973 | 2013 | Quản xứ | GX Thiên Hoa | |
137 | G.B. NGUYỄN QUỐC THUẦN | 1982 | 2014 | Trung tâm Mục vụ | ||
138 | PHÊRÔ BÙI VĂN THỤC | 1959 | 1994 | Quản xứ | GX Giang Sơn | |
139 | GIUSE PHẠM VĂN THƯỞNG | 1979 | 2019 | Phó xứ | GX Kon Hring | |
140 | ĐAMINH ĐINH CÔNG TIẾN | 1957 | 2000 | Nghỉ dưỡng | Tòa Giám Mục | |
141 | PHÊRÔ NGUYỄN HÙNG TIẾN | 1973 | 2005 | Quản xứ | GX Buôn Hằng | |
142 | GIUSE VŨ VĂN TIỆP | 1988 | 2020 | Phụ tá | GX Kim Châu | |
143 | TÔMA-AQUINÔ NGUYỄN VĂN TÌNH | 1981 | 2018 | Phó xứ | GX Chi Lăng | |
144 | GIUSE VŨ NGỌC TOÀN | 1964 | 2000 | Quản xứ | GX Công Chính | |
145 | AMBRÔSIÔ TRẦN ĐỨC TRẠNG | 1985 | 2020 | Phụ tá | Giáo họ Lạc Thiện | |
146 | GIUSE HOÀNG QUANG TRÍ | 1982 | 2014 | Học viện Sài Gòn | ||
147 | GIUSE NGUYỄN VĂN TRIỀU | 1987 | 2020 | Phụ tá | GX Vinh Hòa | |
148 | GIUSE ĐẬU QUANG TRUNG | 1981 | 2017 | Quản xứ | GX Giuse | |
149 | G.B. PHẠM THẾ TRUYỀN | 1965 | 2000 | Quản xứ | GX Kim Phát | |
150 | PHÊRÔ TRẦN THANH TRUYỀN | 1980 | 2014 | Phó xứ | GX Quỳnh Ngọc | |
151 | PHÊRÔ TRẦN THANH TRỰC | 1974 | 2010 | Phó xứ | GX Thiên Ân | |
152 | GIUSE BÙI VĂN TRƯỜNG | 1970 | 2005 | Quản xứ | GX Phúc Bình | |
153 | ANTÔN LÊ ANH TUẤN | 1971 | 2005 | Quản xứ | GX Phú Lộc | |
154 | MATTHÊU NGUYỄN QUANG TUẤN | 1959 | 1998 | Quản xứ | GX Buôn Hô | |
155 | PHÊRÔ NGUYỄN ĐỨC TUYÊN | 1973 | 2007 | Quản xứ | GX Xuân Hòa | |
156 | GIUSE TRẦN HỮU TỪ | 1959 | 1998 | Quản xứ | GX Thống Nhất | |
157 | GIUSE TRẦN VŨ THIÊN UY | 1983 | 2017 | Phó xứ | GX Ea Hleo | |
158 | GIUSE NGUYỄN VĂN ÚY | 1972 | 2005 | Giám đốc | CV Lê Bảo Tịnh | |
159 | G.B. TRẦN THƯỢNG UYỂN | 1971 | 2005 | Quản xứ | GX Phước Vĩnh | |
160 | ANTÔN LÊ CÔNG VĂN | 1979 | 2017 | Quản xứ | GX Đồng Tâm | |
161 | ĐAMINH VŨ ĐỨC VĂN | 1961 | 2013 | Quản xứ | GX Đoàn Kết | |
162 | G.B. TRẦN VINH | 1980 | 2014 | Quản xứ | GX Thuận Phúc | |
163 | GB. HOÀNG NGUYÊN VŨ | 1977 | 2017 | Quản xứ | GX Ea Tul | |
164 | GIUSE HỒ NGỌC VŨ | 1974 | 2010 | Quản xứ | GX Phú Văn | |
165 | GIUSE HUỲNH NGỌC VŨ | 1967 | 2005 | Phó xứ | GX Mẫu Tâm | |
166 | PHÊRÔ NGUYỄN THANH VŨ | 1975 | 2010 | Quản xứ | GX Bình Minh | |
167 | GB. NGUYỄN VƯƠNG | 1987 | 2022 | Phó xứ | GX Ea Hleo | |
168 | GIUSE MARIA TRẦN LÊ HOÀNG VỸ | 1985 | 2019 | CV Lê Bảo Tịnh | ||
169 | GIOAN Y XUẤT LUKA | 1977 | 2017 | Học viện Sài Gòn | ||
170 | PHAOLÔ NGUYỄN VĂN YẾN | 1984 | 2020 | Phụ tá | GX Giang Sơn | |
171 | ||||||
172 | ||||||
173 | ||||||
174 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn